học  –  to learn, to study
Frequency #199
Grade2
Strokes16
Radical ⼦ [39.13]
IPA [ hău̯k͡p̚˨˩ˀ ] north   [ hău̯k͡p̚˩˧ ] south
IDS ⿱𦥯子
Common Form:
Other Variants:
Unicode: U+5B78 -  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 2học học  to learn, to study


Grade 2văn học văn học  literature


Grade 3đại học đại học  university; higher education


Grade 3khoa học khoa học  science


Grade 3học sinh học sinh  pupil; schoolboy; schoolgirl


Grade 4bài học bài học  lesson


Grade 4trường học trường học  school


Grade 4học giả học giả  scholar, literary man


Grade 4học hành học hành  to learn, to study


Grade 0tiểu học tiểu học  primary education


Grade 0sử học sử học  history (field of study)


Grade 0học viện học viện  institute


Grade 0hoá học hoá học  chemistry


Grade 0𠰺dạy học dạy học  to teach (at a school)
 Làm nghề dạy học


Grade 0sinh học sinh học  biology (science)


Grade 0trung học trung học  high school, secondary school


Grade 0nho học nho học  Confucianism


Grade 0nhập học nhập học  beginning of (school) term


Grade 0bác học bác học  scholarly, learned, knowledgeable


Grade 0học vấn học vấn  knowledge, learning, literacy


Grade 0học đường học đường  school


Grade 0lâm học lâm học  forestry


Grade 0dược học dược học  pharmacy, pharmaceutics


Grade 0nhân loại học nhân loại học  anthropology


Grade 0phân loại học phân loại học  taxonomy, systematics


Grade 0động vật học động vật học  zoology


Grade 0trường đại học trường đại học  university


Grade 0trường tiểu học trường tiểu học  elementary school


Grade 0nữ học đường nữ học đường  school for girls, girl's school


Grade 0môi trường học môi trường học  environmental sciences, ecology, mesology


Grade 0vật lý học vật lý học  physics (field of study)


Grade 0nhà bác học nhà bác học  scientist


Grade 0𢚸học thuộc lòng học thuộc lòng  to memorize, to learn something by heart


Community Contributions

Grade 4học tập học tập  to study, to learn
edit

Grade 0triết học triết học  philosophy
edit

Grade 0thần học thần học  theology
edit

Grade 0địa chất học địa chất học  geology
edit

Grade 0khảo cổ học khảo cổ học  archaeology
edit

Grade 0cổ sinh vật học cổ sinh vật học  paleontology
edit

Grade 0khoa học kỹ thuật khoa học kỹ thuật  science and technology
edit

* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese học
Cantonese hok6
Hangul
HanyuPinlu xué(5640)
HanyuPinyin 21019.110:xué,huá,jiào
JapaneseKun MANABU
JapaneseOn GAKU
Korean HAK
Mandarin xué
Tang *hak
XHC1983 1308.121:xué
Definition (Chinese) learning, knowledge; school

Occurrences of

học hành1


đi học đi hành1

𠫾𠫾
học2




học3



học4


1 Bảo xích tiện ngâm, 1901
2 Trống quân tân truyện, 1909
3 * Thạch Sanh tân truyện, 1917
4 * Sự tích ông Trạng Quỳnh, 1940