Search Results for "没"


U+6CA1: - một - [to sink; to have not]; also: number one (see 𠬠)
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
Grade 0

Examples

没
một - 【to sink; to have not】*; also: number one (see 𠬠) Grade 0
埋没
mai một - to bury; to neglect Grade 0
没藥
một dược - myrrh Grade 0