Search Results for "hậu"


U+5F8C: - hậu - [after, behind]
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
Grade 4

Examples

後
hậu - 【after, behind】* Grade 4
氣候
khí hậu - climate Grade 0
落後
lạc hậu - backward Grade 0
後裔
hậu duệ - descendant Grade 0
後屬地
hậu thuộc địa - post-colonial Grade 0
後堂
hậu đường - building at the back of a mansion Grade 0
最後
tối hậu - final, last, ultimate Grade 0
最後書
tối hậu thư - ultimatum Grade 0


Results From Unicode.org

侯 U+4FAF: - hậu
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
后 U+540E: - hậu
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
後 U+5F8C: - hậu
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY