Search Results for "nữ"


U+5973: - nữ, nửa, nữa - [female, woman]
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
Grade 2

Examples

女
nữ - 【female, woman】* Grade 2
婦女
phụ nữ - woman Grade 2
女神
nữ thần - goddess, nymph Grade 0
女學堂
nữ học đường - school for girls, girl's school Grade 0
玉女
ngọc nữ - beautiful girl; fairy Grade 0