Search Results for "thần"


U+795E: - thần - [spirit, supernatural being]
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
Grade 3

Examples

神
thần - 【spirit, supernatural being】* Grade 3
精神
tinh thần - mind, spirit, vigor Grade 3
心神
tâm thần - mind, mental Grade 0
女神
nữ thần - goddess, nymph Grade 0
神學
thần học - theology Grade 0


Results From Unicode.org

唇 U+5507: - thần
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
晨 U+6668: - thần
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
神 U+795E: - thần
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
臣 U+81E3: - thần
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY