Search Results for "tử"


U+5B50: - tử - [child]
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
Grade 3

Examples

子
tử - 【child】* Grade 3
電子
điện tử - electron; electronic Grade 4
太子
thái tử - crown prince Grade 0
書電子
thư điện tử - E-mail Grade 0
分子
phần tử - element Grade 0
探子
thám tử - scout, detective Grade 0


Results From Unicode.org

仔 U+4ED4: - tử
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
𤜭 U+2472D: 𤜭 - tử
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY