Search Results for "điều"


U+689D: - điều - occurrence; condition; terms
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
Grade 2
U+8ABF: 調 - đều, điều - even; equally
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
Grade 2

Examples

條
điều - occurrence; condition; terms Grade 2
條件
điều kiện - circumstances; condition Grade 4
調查
điều tra - to inquire, to survey, to take a consensus of Grade 4
固條
điều - except, just, only that... Grade 4
都條
đủ điều - versed, knowledgeable Grade 0
别條
biết điều - reasonable, judicious, sensible Grade 0


Results From Unicode.org

條 U+689D: - điều
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
調 U+8ABF: 調 - điều
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY