Search Results for "đất"


U+5766: - đất - earth; soil; land; ground
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
Grade 2

Examples

坦
đất - earth; soil; land; ground Grade 2
坦渃
đất nước - home country, homeland Grade 3
動坦
động đất - earthquake, seism Grade 0
坦客
đất khách - strange land, foreign land Grade 0
𣛤坦
trái đất - the earth Grade 0
坦墆
đất đai - land Grade 0
𤀘坦
vùng đất - land, area Grade 0


Results From Unicode.org

坦 U+5766: - đất
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
𡐙 U+21419: 𡐙 - đất
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY