< Index

< Previous Chapter Table of Contents Up Next Chapter >
1.
𡦂 > 𠄼 𡦂 𢆥
chữ nôm > số năm và chữ năm
Fixes for machine learning > Number 5 vs. Year
Characters

1
𠄼 𠄼 𠄼 𤾓 𠄼 𨑮 𠄼 𢆥
năm cái . năm lần . năm trăm . năm mươi . năm năm .
2
𠄼 𡥵 𠄼 𣈜 𠄼 𠄼 𣈗
năm con . năm chiếc . năm ngày . hay năm . năm ngày .
3
𠄼 𠊛 𠄼 𠊚 𠄼 𠄼 𢼂 𠄼
năm người . năm người . số năm . số năm . số năm
4
𢆥 𢆥 𫢩 𢆥 𠉞 𠇍 𢆥 𢆥
năm ngoái . năm nay . năm nay . mấy năm . năm rồi
5
𢆥 𡢐 𢆥 𡢐 𢆥 𠓀 𢆥 𫏾
năm sau , năm sau , năm trước , năm trước
6
𣎃 𠄼 𪱚 𠄼 𣈜 𣎃 𢆥 𣈜 𪱚 𢆥 𣈜 𪱚 𢆥 𣈗 𪱚 𢆥 𣎃 𠄼 𢆥 𫢩 𣎃 𠄼 𢆥 𢆥
tháng năm , tháng năm , ngày tháng năm , ngày tháng năm , ngày tháng năm , ngày tháng năm , tháng năm năm nay , tháng năm năm ngoái , năm rồi
7
𠄼 𠄼 𨑮 𠄼
thứ năm , năm mươi , năm đồng


< Previous Chapter Table of Contents Up Next Chapter >