1
𠄼 丐 。 𠄼 吝 。 𠄼 𤾓 。 𠄼 𨑮 。 𠄼 𢆥 。
năm cái . năm lần . năm trăm . năm mươi . năm năm .
2
𠄼 𡥵 。 〓 隻 。 𠄼 𣈜 。 咍 𠄼 。 𠄼 𣈗 。
năm con . năm chiếc . năm ngày . hay năm . năm ngày .
3
𠄼 𠊛 。 𠄼 𠊚 。 數 𠄼 。 数 𠄼 。 𢼂 𠄼
năm người . năm người . số năm . số năm . số năm
4
𢆥 外 。 𢆥 𫢩 。 𢆥 𠉞 。 𠇍 𢆥 。 𢆥 耒
năm ngoái . năm nay . năm nay . mấy năm . năm rồi
5
𢆥 𡢐 、 𢆥 𡢐 、 𢆥 𠓀 、 𢆥 𫏾
năm sau , năm sau , năm trước , năm trước
6
𣎃 𠄼 、 𪱚 𠄼 、 𣈜 𣎃 𢆥 、 𣈜 𪱚 𢆥 、 𣈜 𪱚 𢆥 、 𣈗 𪱚 𢆥 、 𣎃 𠄼 𢆥 𫢩 、 𣎃 𠄼 𢆥 外 、 𢆥 耒
tháng năm , tháng năm , ngày tháng năm , ngày tháng năm , ngày tháng năm , ngày tháng năm , tháng năm năm nay , tháng năm năm ngoái , năm rồi
7
次 𠄼 、 𠄼 𨑮 、 𠄼 同
thứ năm , năm mươi , năm đồng