< Index
𨑮
trang mười
Author: unknown author
Source:
COMPLETE lines

Characters marked as Not-in-Unicode

22 unique IDS found
IDS
Lines
⿰𭁈欠
24.0
𤏣 ⿰末靣 ⿰𭁈欠
làm cho tỏ mặt anh tài đã
⿰彳㕓
GÌN
6.0
𠹳 𪧚 ⿰彳㕓
tuy ngoài cười cợt nhưng trong giữ gìn
⿱䒑化
HOA
10.0
𧡊 𨻫 𢚸 ⿱䒑化
thấy xuân luống những tần ngần lòng hoa
20.0
⿰扌⿻⿻冖九丶 𢚸 ⿱䒑化 ⿱糹⿳一丷工
đem lòng hoa nguyệt quên đường sử kinh
28.0
𤒘 ⿱䒑化 𭉩
bảng vàng rồi sẽ đuốc hoa vội
40.0
𭓇 ⿱䒑化
gia công học tập lại càng tài hoa
⿱日𧇊
KHUYA
11.0
𣌋 ⿱日𧇊 𠬠
sớm khuya chung chạ một nhà
35.0
𣌋 ⿱日𧇊
sớm khuya chăm đạo thánh hiền
⿰⿱䒔隹力
KHUYÊN
1.0
⿰⿱䒔隹力
khuyên chàng kinh sử cho minh
2.0
⿰⿱䒔隹力
khuyên chàng đèn sách tập tành cho chuyên
25.0
⿰⿱䒔隹力
khuyên chàng gắng sức tam
⿲口⿱䒑隹力
KHUYÊN
31.0
𦖑 ⿲口⿱䒑隹力
chàng nghe khuyên giải mọi đường
⿰⿱䒑隹力
KHUYÊN
34.0
𦖑 ⿰⿱䒑隹力
nghe khuyên càng phải dụng tình cho kiên
⿱糹⿳一丷工
KINH
20.0
⿰扌⿻⿻冖九丶 𢚸 ⿱䒑化 ⿱糹⿳一丷工
đem lòng hoa nguyệt quên đường sử kinh
⿰忄卢
LO
21.0
⿰忄卢
lo chi những việc xuân tình
⿱罒𪜀
23.0
𢧚 ⿱罒𪜀 𡥵 ⿰来男
đã nên bậc con trai
⿰礻以
LẤY
27.0
⿰礻以
khoa danh nối lấy nghiệp nhà
⿰末靣
MẶT
14.0
𥆾 ⿰末靣
càng nhìn mày liễu mặt đào càng yêu
24.0
𤏣 ⿰末靣 ⿰𭁈欠
làm cho tỏ mặt anh tài đã
⿰美𫔭
MỞ
3.0
𬓲 ⿰美𫔭 𠬠
nàng thì riêng mở một hiên
⿱山𢕡
NON
16.0
⿱山𢕡 𩄲 𩅹
non vu chàng cũng toan điều mây mưa
⿱䒑巾
NÀO
36.0
⿱䒑巾 𡥵
khác nào như thể con thuyền nước sa
⿱𨐓月
PHÁCH
39.0
⿱𨐓月
bậc đà cự phách văn chương
⿱罒出
RA
12.0
𫗒 ⿱罒出 ⿰𮎛入
khi ăn khi khi ra khi vào
32.0
⿱罒出 𡃍
so ra kém chi nàng vinh
⿰来男
TRAI
23.0
𢧚 ⿱罒𪜀 𡥵 ⿰来男
đã nên bậc con trai
⿰𮎛入
VÀO
12.0
𫗒 ⿱罒出 ⿰𮎛入
khi ăn khi khi ra khi vào
⿰尾采
VẺ
13.0
⿰尾采
chiều lịch sự vẻ thanh tao
⿰扌⿻⿻冖九丶
ĐEM
20.0
⿰扌⿻⿻冖九丶 𢚸 ⿱䒑化 ⿱糹⿳一丷工
đem lòng hoa nguyệt quên đường sử kinh
⿱⿲冫白𡿨冗
ĐÂU
26.0
𡗶 ⿱⿲冫白𡿨冗
trời không phụ kẻ độc thư đâu