< Index
quế sơn tam nguyên thi tập : cải lương phú
Vietnamese Folk Theatre
Author: Nghè Liên Bạt
Source: http://findit.library.yale.edu/catalog/digcoll:36606
COMPLETE lines

Characters marked as Not-in-Unicode

70 unique IDS found
IDS
Lines
⿰奔𡿨
BUÔN
10.0
𨇜 𦓿 ⿰奔𡿨 𠏲
công việc đủ nghề học , nghề cầy , nghề buôn , nghề thợ
⿱𣲩女
20.1
𪃿 ⿱𣲩女 𪆧
phải cho chung bụng , ông nói , nói vịt ,
⿰豆畐
BẬC
19.0
⿰豆畐 𨕭
nói chuyện sinh nhai , bậc làm trên ,
⿱艹者
CHỨ
48.1
𪹾 ⿱艹者 ⿰矢⿱吞内
sự kia xét kỹ chứ kẻo sai .
⿰犭宁
CHỮA
22.2
𦓡 ⿰犭宁 𤞼 𫅜 𤞼
chữa lợn lành hoá lợn tốt .
⿳口冖月
CỐT
42.0
⿳口冖月 𦋦
đường tiến hoa cốt tìm ra thực hiệu ,
⿰㪯门
CỬA
57.1
𡗋 ⿰仕𡿨 ⿰㪯门
lắm sãi không ai đóng cửa chùa , phong hội ấy ,
⿰用𡿨
DÙNG
19.1
⿰前畧 ⿰夷𡿨 ⿰用𡿨 𫯳
trước phải giè dùng , chồng ăn chả , vợ ăn nem ,
⿰⿳世冖巾下
DƯỚI
19.2
⿰⿳世冖巾下
kẻ dưới tội không phí phá .
⿰来男
GIAI
50.1
𦋦 𢬣 ⿰来男
ra tay xoay xở đáng làm giai .
⿰夷𡿨
GIÈ
19.1
⿰前畧 ⿰夷𡿨 ⿰用𡿨 𫯳
trước phải giè dùng , chồng ăn chả , vợ ăn nem ,
⿰⿱人上𡿨
GIÙM
39.1
⿰⿱人上𡿨 𢧚 ⿰彳𠬠 𦳦
phải giùm nhau cho nên việc tốt tươi ,
⿰重禾
GIỐNG
60.0
⿰重禾 𠬠
giống hồng , lạc cũng anh em một họ ,
⿰宁守
GIỮ
27.2
⿰禮𡿨 ⿰宁守 𢘝
lẽ phải giữ thường ai chẳng nể .
⿰氵兀
GỘT
24.0
⿰氵兀
bột mới gột hồ ,
⿰台𫧇
HAY
22.0
⿵门心 ⿰台𫧇
muốn hay phải giữ cho trọn ,
⿳䒑化十
HOA
41.0
𨇒 𠬕 ⿳䒑化十
lối dung tài đã bỏ hết hoa ,
⿰忄喜
HỞ
44.1
𢣇 ⿰忄喜
hăm hở tìm phương học khéo ,
⿰口勸
KHUYÊN
15.2
⿰氵𠬠 ⿰口勸 ⿰火卒
sự học hành một bụng khuyên răn , sao cho sáng suốt
60.2
⿰口勸 𢪀 𦓡 𥋳
khuyên ai thong thả nghĩ coi .
⿰扌⿱吞内
KÉO
56.1
⿰扌⿱吞内 ⿰以易
kéo lanh chanh như hành không muối , chưa rễ ăn ai .
⿰去刂
KÉP
49.0
𢀭 ⿰去刂
giầu làm kép , hẹp làm đơn , cực dường nào ,
⿰矢⿱吞内
KẺO
48.1
𪹾 ⿱艹者 ⿰矢⿱吞内
sự kia xét kỹ chứ kẻo sai .
⿰忄卢
LO
40.2
𩛷 𣋚 ⿰忄卢 𩛷
ăn bữa hôm lo bữa mai .
57.2
𡽫 ⿰忄卢
nước non này , ai cũng lo toan cho hết sức .
⿱罒𪜀
9.3
⿰乃𡿨 ⿱罒𪜀 𥢆 𢪀
ai náy cũng riêng bụng nghĩ .
17.2
⿱巨大 ⿱罒𪜀 𧵑 ⿰雜𡿨
lợi lớn hơn , của nhặt thấm chi đồ tẹp nhẹp .
38.1
⿰坐外 ⿱罒𪜀
ngồi thúng cất thúng , thuỷ chung kẻ hẳn hoi .
49.1
⿱世力 𢵋 ⿱罒𪜀
liệu thế đắn đo kẻ phải .
⿰禮𡿨
LẼ
27.2
⿰禮𡿨 ⿰宁守 𢘝
lẽ phải giữ thường ai chẳng nể .
⿱巨大
LỚN
17.2
⿱巨大 ⿱罒𪜀 𧵑 ⿰雜𡿨
lợi lớn hơn , của nhặt thấm chi đồ tẹp nhẹp .
47.0
𣉹 ⿱大⿰⿳丷田大禾 ⿱巨大 𫨩 𡮈 𤝞 𡥵
bao giờ to lớn cẳng hay , mèo nhỏ bắt chuột con ,
58.2
⿰彳𠬠 ⿱巨大 ⿰星牢
công việc lớn , sao cho chắc chắn được như lời .
⿰目芒
MANG
43.0
𨉟 ⿰目迷 ⿰目芒
giậu đổ bìm leo , cũng tại mình mang ,
⿰片⿱子皿
MIẾNG
34.1
⿰片⿱子皿 𥙩 𢱖 𢬣 𥪝
miếng thì mang lấy tiếng , múa tay trong bị ,
⿵门心
MUỐN
22.0
⿵门心 ⿰台𫧇
muốn hay phải giữ cho trọn ,
⿰眉𡿨
MÀY
27.1
𤾓 𢆥 ⿰眉𡿨
trăm năm vẹn đạo xướng tuỳ , án ngọc ngang mày ,
⿰目迷
43.0
𨉟 ⿰目迷 ⿰目芒
giậu đổ bìm leo , cũng tại mình mang ,
⿰氵𠬠
MỘT
15.2
⿰氵𠬠 ⿰口勸 ⿰火卒
sự học hành một bụng khuyên răn , sao cho sáng suốt
28.1
⿰氵𠬠 𨤔 𨃴
một mực chăm đường hiếu dưỡng , vẻ ban quanh gót ,
39.0
⿰氵𠬠 𢧚
một cột làm chẳng nên dừng ,
40.0
𠄩 𠓨 ⿰氵𠬠
hai thưng cũng vào một đấu ,
55.0
⿰彳𠬠 𧯶 ⿰氵𠬠 𣦍 𢪀
việc hồi thiên một chốc xong ngay , bụng nghĩ cho sâu ,
⿰美𫔭
MỞ
4.0
𢬱 ⿰美𫔭 𡗶
khép mở giời
12.1
𡗶 ⿰美𫔭 𨇒
may thay trời mở lối , cơn chợt tỉnh
16.2
⿰彳𠬠 𤾓 ⿰美𫔭 𪿒
việc bán buôn trăm đường mở , chớ ngại xa xôi
52.1
⿰美𫔭
học ăn , học nói , học gói , học mở ,
⿰美開
MỞ
8.0
⿰美開 𫼳 𨕭
đường giao thiệp mở mang trên đại lục
⿱𦍌又
NGHĨA
37.1
⿱𦍌又 ⿰造𡿨 ⿰栗𡿨
chùa đốt chùa , kể nghĩa chi đồ náo nức .
⿰坐外
NGỒI
38.1
⿰坐外 ⿱罒𪜀
ngồi thúng cất thúng , thuỷ chung kẻ hẳn hoi .
⿰𧾷名
NHANH
52.2
⿰𧾷名 𣭻 𨀈 𣷭
nhanh chân mau bước , bể trầm luân sao cũng vẫn qua vời .
⿰𥺊𡿨
NHÁO
55.1
⿰𥺊𡿨 𥺊 𢜝
đừng láo nháo như cháo mấy cơm , sợ khi nát bét .
⿱尔⿰王里
NHẼ
5.0
𢪀 ⿱尔⿰王里
nghĩ cho hết nhẽ
⿰造𡿨
NÁO
37.1
⿱𦍌又 ⿰造𡿨 ⿰栗𡿨
chùa đốt chùa , kể nghĩa chi đồ náo nức .
⿰乃𡿨
NÁY
9.3
⿰乃𡿨 ⿱罒𪜀 𥢆 𢪀
ai náy cũng riêng bụng nghĩ .
⿰子内
NÒI
9.0
𥠭 ⿰子内 𢺹
giống nòi chia sắc vàng
⿰竜𡿨
NÒNG
41.2
𫨩 𫨩 ⿲忄旦力 𡳪 ⿰竜𡿨
hay kinh nghĩa , hay sách văn , đất đuôi nòng nọc .
⿱乃子
NẪY
24.2
𥪝 ⿱乃子 𦋦
in sâu trong óc , văn minh rồi mới nẫy ra tài .
⿰氵⿱白工
NẾT
7.2
𤯩 ⿰氵⿱白工 𣩂
sống một nết chết một tật
⿰栗𡿨
NỨC
37.1
⿱𦍌又 ⿰造𡿨 ⿰栗𡿨
chùa đốt chùa , kể nghĩa chi đồ náo nức .
⿰罢出
RA
30.2
⿰罢出 𢙲 𨀈 𢜝
làm ra nhỡ bước sợ không rồi .
⿰以易
RỄ
56.1
⿰扌⿱吞内 ⿰以易
kéo lanh chanh như hành không muối , chưa rễ ăn ai .
⿰星牢
SAO
58.2
⿰彳𠬠 ⿱巨大 ⿰星牢
công việc lớn , sao cho chắc chắn được như lời .
59.1
𩄲 西 ⿰星牢
đông mây , tây sao , muốn sức phù trì ,
⿰火卒
SUỐT
15.2
⿰氵𠬠 ⿰口勸 ⿰火卒
sự học hành một bụng khuyên răn , sao cho sáng suốt
⿰仕𡿨
SÃI
57.1
𡗋 ⿰仕𡿨 ⿰㪯门
lắm sãi không ai đóng cửa chùa , phong hội ấy ,
⿰小𡿨
THIẾU
40.1
𢜝 ⿰小𡿨
hễ biết tính sợ chi cơn túng thiếu ,
⿱世力
THẾ
45.0
𢪀 ⿱世力 𢞂
nghĩ cho xa sự thế cũng buồn cười ,
49.1
⿱世力 𢵋 ⿱罒𪜀
liệu thế đắn đo kẻ phải .
⿰半信
TIN
53.0
𧡊 𦓡 𣦍 𢧚 ⿰半信
thấy ai ngay thực mới nên tin ,
⿱大⿰⿳丷田大禾
TO
47.0
𣉹 ⿱大⿰⿳丷田大禾 ⿱巨大 𫨩 𡮈 𤝞 𡥵
bao giờ to lớn cẳng hay , mèo nhỏ bắt chuột con ,
58.1
𨑮 ⿱大⿰⿳丷田大禾
mười voi không được bát nước xáo , chí khí to ,
⿰前畧
TRƯỚC
12.0
𠹾 ⿰前畧 𣉹
quít làm cam chịu , tại kẻ trước hoá bây giờ tất tưởi
19.1
⿰前畧 ⿰夷𡿨 ⿰用𡿨 𫯳
trước phải giè dùng , chồng ăn chả , vợ ăn nem ,
⿰扌論
TRỌN
25.0
⿰扌論 𠊛
đạo tri giao cốt phải trọn người ,
⿰虫徂
45.1
⿰虫徂 𡥵
khác chi đâu nuôi con dện .
⿰雜𡿨
TẸP
17.2
⿱巨大 ⿱罒𪜀 𧵑 ⿰雜𡿨
lợi lớn hơn , của nhặt thấm chi đồ tẹp nhẹp .
⿰迼𡿨
TỄU
18.1
⿰迼𡿨
huống chi học nghề chơi tễu ,
⿰彳𠬠
VIỆC
16.2
⿰彳𠬠 𤾓 ⿰美𫔭 𪿒
việc bán buôn trăm đường mở , chớ ngại xa xôi
20.2
⿰彳𠬠
việc thì phải để lây nhây .
39.1
⿰⿱人上𡿨 𢧚 ⿰彳𠬠 𦳦
phải giùm nhau cho nên việc tốt tươi ,
55.0
⿰彳𠬠 𧯶 ⿰氵𠬠 𣦍 𢪀
việc hồi thiên một chốc xong ngay , bụng nghĩ cho sâu ,
58.2
⿰彳𠬠 ⿱巨大 ⿰星牢
công việc lớn , sao cho chắc chắn được như lời .
⿰皮補
VỎ
37.0
⿰皮補 𣠶 𢚸 𢪀 𤤰
xanh vỏ đỏ lòng , chẳng nghĩ chi áo chúa cơm vua ,
⿰𫳭下
XUỐNG
28.2
𢚸 𨕭 𥉫 ⿰𫳭下 𢝙
lòng trên trông xuống cũng thêm vui .
⿳世冖巾
ĐAI
32.2
𨖲 𩈘 ⿳世冖巾
gặp khi thì vận thế , lên mặt cân đai .
⿰黑顛
ĐEN
9.1
𤽸 𧹦 ⿰黑顛
sắc trắng , sắc đỏ , sắc đen
25.1
𧵆 ⿰黑顛 𧵆
gần mực thì đen , gần đèn thì sáng .
⿱⿲⿱丿𠃊白コ冗
ĐÂU
7.1
𥠭 ⿱⿲⿱丿𠃊白コ冗
kẻ muốn kia , không ai giống đâu
11.1
⿱⿲⿱丿𠃊白コ冗 𧵑 𫼳 𤼸
khéo đâu đất bỏ hoang , của sẵn mang dâng
⿰舟都
ĐÒ
35.1
𢚸 𠅎 𢚸 ⿰舟都 𢪀
được lòng đất mất lòng đò , nghĩ sao cho phải .
⿱𥫗妬
ĐÓ
33.1
𥪝 𨉞 ⿱𥫗妬 𦰟
trong lưng chắc đã hơn ai , đơm đó ngọn tre ,
⿲忄旦力
ĐẤT
41.2
𫨩 𫨩 ⿲忄旦力 𡳪 ⿰竜𡿨
hay kinh nghĩa , hay sách văn , đất đuôi nòng nọc .
⿰土殿
ĐỀN
13.2
𠓨 ⿰土殿
lừ đừ như ông từ vào đền , trông chiều .