⾡
Radical #162
Select other radical
Strokes: 2
边
bên
Strokes: 3
过
quá
𨑗
trên
𨑜
xuống
Strokes: 4
近
cận
﨤
gặp
𨑮
mười...
𨑻
đem
Strokes: 6
迷
mê
迺
nãy
迻
đưa
Strokes: 7
連
liên
𬨨
quá
通
thông
造
tạo
途
đồ
Strokes: 8
𨔈
chơi
Strokes: 9
過
quá
道
đạo
Strokes: 10
𨖅
sang
𨕭
trên
Strokes: 11
𨖲
lên
適
thích
Strokes: 12
遶
theo
Strokes: 15
邊
bên
English
Deutsch
English
Tiếng Việt (Quốc-ngữ)
Tiếng Việt (
)
Login
© 2012-2015
Home
Characters by Grade
Standard Characters
Radical Index
Nôm Converter
Online Editor
✎
Handwriting
Chunom.org Bookshelf
Dictionary (Génibrel 1898)
Dictionary (Bonet 1899)
Dictionary (TĐCNTD 2009)
Text Difficulty Analyzer
Chữ Nôm Fonts
Phonetic annotation
Links
✉ Contact Me