⼝
Radical #30
Select other radical
Strokes: 0
口
khẩu
Strokes: 2
只
chỉ
句
câu
古
cổ
叫
kêu...
𠮩
nếu
史
sử
台
thay
司
ty
Strokes: 3
吒
cha
各
các
名
danh
合
hợp
吏
lại
𠯆
nữa
吀
xin
同
đồng
Strokes: 4
呌
kêu
吝
lần...
呐
nói
吶
nói
吵
sao
呈
trình
呂
trả
㕵
uống
吧
và
吻
vẫn
Strokes: 5
呸
bậy
𠰺
dạy
咍
hay
和
hoà
𠰘
miệng
味
mùi...
命
mạng...
呫
nhóm
呢
này...
𠱋
rồ
𠱊
sẽ
𠰹
đã
Strokes: 6
咦
gì
哙
hỏi
品
phẩm
咱
ta
咹
ăn
Strokes: 7
哿
cả
唏
hơi
𠳨
hỏi
哭
khóc
𠳒
lời
哴
rằng
員
viên
𠳐
vâng
唄
với
Strokes: 8
唭
cười
𠶢
dù...
唯
dạ...
𠵴
mình
㖫
rằng
問
vấn
啊
à...
Strokes: 9
𠸒
bảo...
喝
hét...
𠸥
kể
喃
nôm
㗂
tiếng
𠸛
tên
𠸜
tên
𠸗
xưa
喂
ôi
Strokes: 10
𠹾
chịu
Strokes: 12
嘲
chào
𠹲
chứ
𪢈
sau
Strokes: 13
𡀯
chuyện
噲
gọi
𡀮
nếu
噠
đặt
Strokes: 19
囉
la
English
Deutsch
English
Tiếng Việt (Quốc-ngữ)
Tiếng Việt (
)
Login
© 2012-2015
Home
Characters by Grade
Standard Characters
Radical Index
Nôm Converter
Online Editor
✎
Handwriting
Chunom.org Bookshelf
Dictionary (Génibrel 1898)
Dictionary (Bonet 1899)
Dictionary (TĐCNTD 2009)
Text Difficulty Analyzer
Chữ Nôm Fonts
Phonetic annotation
Links
✉ Contact Me