⼟
Radical #32
Select other radical
Strokes: 0
土
thổ
Strokes: 3
𡉕
hòn
在
tại
地
địa
Strokes: 4
址
chỉ
圻
kỳ
坊
phường
Strokes: 5
𡊲
chỗ
坭
nơi
坦
đất
Strokes: 6
城
thành
垌
đồng
Strokes: 7
埃
ai
埋
mai
Strokes: 8
執
chấp
基
cơ
域
vực
堆
đôi
堂
đường
Strokes: 9
報
báo
𡎝
cõi
𡎥
ngồi
場
trường
Strokes: 10
塊
khỏi
𡏦
xây
塘
đường
Strokes: 11
𡐙
đất
Strokes: 12
增
tăng
Strokes: 14
壓
áp
English
Deutsch
English
Tiếng Việt (Quốc-ngữ)
Tiếng Việt (
)
Login
© 2012-2015
Home
Characters by Grade
Standard Characters
Radical Index
Nôm Converter
Online Editor
✎
Handwriting
Chunom.org Bookshelf
Dictionary (Génibrel 1898)
Dictionary (Bonet 1899)
Dictionary (TĐCNTD 2009)
Text Difficulty Analyzer
Chữ Nôm Fonts
Phonetic annotation
Links
✉ Contact Me