⼼
Radical #61
Select other radical
Strokes: 0
心
tâm
Strokes: 1
必
tất
Strokes: 3
志
chí
𢖵
nhớ
忍
những
Strokes: 4
𢗼
lo
𪫢
nghĩ
Strokes: 5
急
gấp...
Strokes: 6
恨
hận
恪
khác
𢘾
nhờ
息
tức
恩
ơn...
Strokes: 7
悔
hối
𢚸
lòng
悉
tất
Strokes: 8
悲
bây...
悶
muốn
𢜠
mừng
𢜏
mừng
𢜝
sợ
惜
tiếc
情
tình
Strokes: 9
𢞂
buồn
感
cảm...
想
tưởng
𢝙
vui
𢞅
yêu
意
ý...
Strokes: 10
𢟘
chắc
慄
rất
Strokes: 12
憑
bằng
㦖
muốn
憢
nhau
Strokes: 13
𢣂
nghĩ
𢢲
đẹp
Strokes: 16
𢥈
lo
English
Deutsch
English
Tiếng Việt (Quốc-ngữ)
Tiếng Việt (
)
Login
© 2012-2015
Home
Characters by Grade
Standard Characters
Radical Index
Nôm Converter
Online Editor
✎
Handwriting
Chunom.org Bookshelf
Dictionary (Génibrel 1898)
Dictionary (Bonet 1899)
Dictionary (TĐCNTD 2009)
Text Difficulty Analyzer
Chữ Nôm Fonts
Phonetic annotation
Links
✉ Contact Me