⼿
Radical #64
Select other radical
Strokes: 0
手
thủ
才
tài
Strokes: 2
扒
bắt
払
chàng
打
đánh...
Strokes: 3
执
chấp
𢩮
dắt
𢪀
nghĩ
𢩿
sẻ
Strokes: 4
抌
đem
投
đầu
扵
ở
Strokes: 5
拠
cứ...
𢫘
lựa
拖
đỡ
Strokes: 6
指
chỉ
拱
cũng
拪
tay
𢬣
tay
𢬭
đổi
Strokes: 7
𢭲
vói
捤
vẽ
Strokes: 8
排
bài
𢮪
chọn
捲
cuốn
推
thôi
探
thăm...
接
tiếp
Strokes: 9
提
đề
Strokes: 10
搬
bàn
𢲧
gây
𢲲
sang
Strokes: 12
𢵯
máy
撑
xanh
Strokes: 13
據
cứ
Strokes: 14
𢷮
đổi
Strokes: 16
攎
lựa
English
Deutsch
English
Tiếng Việt (Quốc-ngữ)
Tiếng Việt (
)
Login
© 2012-2015
Home
Characters by Grade
Standard Characters
Radical Index
Nôm Converter
Online Editor
✎
Handwriting
Chunom.org Bookshelf
Dictionary (Génibrel 1898)
Dictionary (Bonet 1899)
Dictionary (TĐCNTD 2009)
Text Difficulty Analyzer
Chữ Nôm Fonts
Phonetic annotation
Links
✉ Contact Me