⽊
Radical #75
Select other radical
Strokes: 1
本
bản
朮
thuật
Strokes: 2
朱
cho
机
cơ
权
quyền
Strokes: 3
杏
hạnh
李
lý
材
tài
条
điều
Strokes: 4
林
lâm
果
quả
東
đông
Strokes: 5
柴
sài...
查
tra
Strokes: 6
格
cách
核
hạch...
案
án
Strokes: 7
條
điều
Strokes: 8
椒
tiêu
Strokes: 9
楛
gỗ
業
nghiệp
Strokes: 10
𣗓
chưa
𣘃
cây
Strokes: 11
樂
nhạc
Strokes: 12
機
cơ
𣛠
máy
𣛤
trái
Strokes: 16
𣟮
mềm
Strokes: 17
𣠕
chưa
Strokes: 18
權
quyền
𣠶
đỏ
Strokes: 20
𣡚
trái
English
Deutsch
English
Tiếng Việt (Quốc-ngữ)
Tiếng Việt (
)
Login
© 2012-2015
Home
Characters by Grade
Standard Characters
Radical Index
Nôm Converter
Online Editor
✎
Handwriting
Chunom.org Bookshelf
Dictionary (Génibrel 1898)
Dictionary (Bonet 1899)
Dictionary (TĐCNTD 2009)
Text Difficulty Analyzer
Chữ Nôm Fonts
Phonetic annotation
Links
✉ Contact Me