⽔
Radical #85
Select other radical
Strokes: 0
水
thuỷ
Strokes: 2
求
cầu
Strokes: 4
沔
miền
没
một
沒
một
沛
phải
決
quyết
沙
sa
Strokes: 5
注
chú
油
dầu...
河
hà
泣
khắp
法
pháp
治
trị
Strokes: 6
洲
châu
洋
dương
济
济
Strokes: 7
海
hải
浪
rằng
Strokes: 8
𣷷
biển
渚
chưa
清
thanh
添
thêm...
Strokes: 9
㴜
biển
湖
hồ
渃
nước
Strokes: 10
源
nguồn...
滝
sông
Strokes: 11
漢
hán
Strokes: 12
㵋
mới
Strokes: 13
𤀘
vùng
Strokes: 14
濟
tế
Strokes: 18
𤄯
trong
English
Deutsch
English
Tiếng Việt (Quốc-ngữ)
Tiếng Việt (
)
Login
© 2012-2015
Home
Characters by Grade
Standard Characters
Radical Index
Nôm Converter
Online Editor
✎
Handwriting
Chunom.org Bookshelf
Dictionary (Génibrel 1898)
Dictionary (Bonet 1899)
Dictionary (TĐCNTD 2009)
Text Difficulty Analyzer
Chữ Nôm Fonts
Phonetic annotation
Links
✉ Contact Me