Search Results for "với"


U+5504: - với - (together) with
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
Grade 1
U+201CD: 𠇍 - mấy, với - (quite) a few, some; how many
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
Grade 1

Examples

唄
với - (together) with Grade 1
唄埃
với ai - with somebody; together (with so.) Grade 0
唄吏
với lại - furthermore; and then Grade 0


Results From Unicode.org

𠇍 U+201CD: 𠇍 - với
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY