| Exact | Better written as | Pronounciation | Comment | ||
|---|---|---|---|---|---|
| 計自 | kể từ | |||
| 𡗶𨷑 | trời mở | |||
| 初頭 | sơ đầu | beginning | ||
| 固 | có | |||
| 戶 | họ | |||
| 渃些 | nước ta | |||
| 𡥙 | cháu | |||
| 次𠀧 | thứ ba | |||
| 噲𪜀 | gọi là | |||
| 生𡥵 | sinh con | |||
| 𤾓𤳇 | trăm trai | |||
| 大南 | đại nam | |||
| 國語 | quốc ngữ | |||
| 爫 | làm | |||
| 渃些 | nước ta | |||
| 𠸜𪜀 | 𠸜羅 | tên là |