đại  –  【big; great; very, much】*
Frequency #277
Grade2
Strokes3
Radical ⼤ [37.0]
IPA [ ɗaːj˨˩ˀ ] north   [ ɗaːj˩˧ ] south
IDS ⿻一人
Unicode: U+5927 -  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 2đại đại  【big; great; very, much】*


Grade 3đại học đại học  university; higher education


Grade 4使đại sứ đại sứ  ambassador


Grade 0đại nho đại nho  great scholar


Grade 0đại doanh đại doanh  headquarters, head office


Grade 0trường đại học trường đại học  university


Grade 0đại công nghiệp đại công nghiệp  large-scale industry


Grade 0đại bản doanh đại bản doanh  headquarters, head office


Grade 0Châu Đại Dương Châu Đại Dương  Oceania


Community Contributions

Grade 0đại lục đại lục  continent
edit

Grade 0Gia Nã Đại Gia Nã Đại  Canada
edit

Grade 0Nam Đại Dương Nam Đại Dương  Antarctic Ocean
edit

Grade 0西Đại Tây Dương Đại Tây Dương  Atlantic Ocean
edit

* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese đại
Cantonese daai6
Hangul
HanyuPinlu dà(11596) dài(177)
HanyuPinyin 10520.010:dà,dài,tài
JapaneseKun OOKII HAJIME OOINI
JapaneseOn TAI DAI TA
Korean TAY THAY
Mandarin
Tang *dhɑ̀i
XHC1983 0194.010:dà 0205.010:dài
Definition (Chinese) big, great, vast, large, high

Occurrences of

đại nam1


1 Đại Nam quốc sử diễn ca, 1870