bản  –  【root, origin, source; basis】*
Frequency #252
Grade2
Strokes5
Radical ⽊ [75.1]
IPA [ ɓan˧˩˨ ] north   [ ɓaŋ˩˥ ] south
IDS
Unicode: U+672C -  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 2bản bản  【root, origin, source; basis】*


Grade 4cơ bản cơ bản  base, foundation; basic, fundamental


Grade 0bản địa bản địa  native, indigenous; vernacular


Grade 0nhật bản nhật bản  Japan; japanese


Grade 0bản doanh bản doanh  headquarters, head office


Grade 0đại bản doanh đại bản doanh  headquarters, head office


Grade 0𣷷biển nhật bản biển nhật bản  sea of japan


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese bản
Cantonese bun2
Hangul
HanyuPinlu běn(2326)
HanyuPinyin 21151.010:běn,bēn
JapaneseKun MOTO
JapaneseOn HON
Korean PON
Mandarin běn
Tang *bə̌n
XHC1983 0050.080:běn
Definition (Chinese) root, origin, source; basis