⽇
Radical #72
Select other radical
Strokes: 0
日
nhật
Strokes: 1
旦
đán...
Strokes: 2
旬
tuần
Strokes: 3
时
thì
Strokes: 4
易
dễ
𣅶
lúc
明
minh
Strokes: 5
星
tinh
春
xuân
Strokes: 6
時
thời...
Strokes: 7
𣇜
buổi
𣇞
giờ
Strokes: 8
𣈖
bóng
景
cảnh
𣈜
ngày
𣈗
ngày
Strokes: 11
暫
tạm
Strokes: 12
𣊾
bây
曉
hiểu
曆
lịch
𣋀
sao
𣋃
sáng
𣋁
tối
Strokes: 13
𣋚
hôm
Strokes: 15
曠
khoảng
English
Deutsch
English
Tiếng Việt (Quốc-ngữ)
Tiếng Việt (
)
Login
© 2012-2015
Home
Characters by Grade
Standard Characters
Radical Index
Nôm Converter
Online Editor
✎
Handwriting
Chunom.org Bookshelf
Dictionary (Génibrel 1898)
Dictionary (Bonet 1899)
Dictionary (TĐCNTD 2009)
Text Difficulty Analyzer
Chữ Nôm Fonts
Phonetic annotation
Links
✉ Contact Me