ngày  –  day
Frequency #57
Grade1
Strokes12
Radical ⽇ [72.8]
IPA [ ŋăj˨˩ ] north   [ ŋăj˩ ] south
IDS ⿰日㝵
Other Variants: 𣈗
Unicode: U+2321C - 𣈜  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 1𣈜ngày ngày  day


Grade 3𣈜𣎃ngày tháng ngày tháng  date, date specification


Grade 3𣈜𫢩ngày nay ngày nay  today


Grade 4𣈜𠸗ngày xưa ngày xưa  formerly, once, back then, in the past


Grade 4𣈜𡢐ngày sau ngày sau  in a distant future


Grade 4𣈜ngày lễ ngày lễ  holiday; feast-day


Grade 0𣈜thường ngày thường ngày  everyday


Grade 0𣈜ban ngày ban ngày  during the day, in the daytime


Grade 0𣈜tối ngày tối ngày  all day long, day and night


Grade 0𣈜ngày mùa ngày mùa  harvest time


Grade 0𣈜ngày thường ngày thường  weekday


Grade 0𣈜ngày kia ngày kia  the day after tomorrow


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese ngày

Occurrences of 𣈜

một ngày1

𠬠𣈜
một ngày1

𠬠𣈗
tháng ngày2

𣎃𣈜
ngày tháng2

𣈜𣎃
ngày hôm ấy3

𣈜𣋚𧘇
ngày nay4

𣈜𫢩
ngày4

𣈜
mỗi ngày4

𣈜
như ngày nay lại có4

𣈜𫢩có
bảy ngày5

𦉱𣈗

𦉱𣈜
ngày ngày5

𣈗
1 Pháp Việt đề huề chính kiến thư, 1914
2 * Thạch Sanh tân truyện, 1917
3 Tập án ông Phan Bội Châu, 1925
4 * Ngọc Hoàng phổ độ tôn kinh quốc âm, 1937
5 * Sự tích ông Trạng Quỳnh, 1940