một  –  one
Frequency #4
Grade1
Strokes5
Radical ⾋ [140.2]
IPA [ mot̚˨˩ˀ ] north   [ mok͡p̚˩˧ ] south
IDS ⿱䒑乂
Unicode: U+20B20 - 𠬠  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 1𠬠một một  one
 một ngày một đêm


Grade 3𠬠một lần một lần  once


Grade 4𠬠𠄧một vài một vài  some, several, quite a few


Grade 4𠬠𣅶một lúc một lúc  a moment


Grade 0𠬠𠃣một ít một ít  a little bit, a tiny bit


Grade 0𠬠một đôi một đôi  a few, some


Grade 0𡥵𠬠con một con một  the only child


Grade 0𠬠một cái một cái  one (piece)


Grade 0𠬠một triệu một triệu  one million


Grade 0𠬠một hơi một hơi  in one go, at a stretch


Grade 0𠬠một hồi một hồi  a while


Grade 0𠬠một vạn một vạn  ten thousand


Grade 0𠬠𠦳một nghìn một nghìn  one thousand


Grade 0𠬠𤾓một trăm một trăm  one hundred


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese một

Occurrences of 𠬠

một bên1



𠬠
một hai1

𠄩

𠬠𠄩
một2

𠬠
một hoa2

𠬠
một lúc2

𠬠𣅶
một nghìn3

𠬠𠦳
có một không hai3

𠬠𠄩
một ngày3

𠬠𣈜
một phút3

𠬠丿
một ngày3

𠬠𣈗
có một người4

𠊛

𠬠𠊛
một khi4

𠬠
một ngàn chín trăm mười ba5

𠬠𠦳𠃩𤾓𨑮𠀧
túi không có một đồng tiền5

𠬠

𠬠
một công một của6

𧵑

𠬠𠬠𧵑
một chút7

𠬠

𠬠𡭧
một7

𠬠
hạn một tháng7

𠬠𣎃
một con7

𠬠

𠬠𡥵
có một viên7

𠬠
một ngôi sao7

𠬠𡾵𣋀

𠬠𣋀
một câu đối7

𠬠
có một ông7

𠬠
biết một chữ7

𠬠𡦂
1 Đại Nam quốc sử diễn ca, 1870
2 Trống quân tân truyện, 1909
3 Pháp Việt đề huề chính kiến thư, 1914
4 * Thạch Sanh tân truyện, 1917
5 Tập án ông Phan Bội Châu, 1925
6 * Ngọc Hoàng phổ độ tôn kinh quốc âm, 1937
7 * Sự tích ông Trạng Quỳnh, 1940