hoa  –  flower
Frequency #124
Grade2
Strokes8
Radical ⾋ [140.4]
IPA [ hʷaː˧ ] north   [ hʷaː˧ ] south
IDS ⿱艹化
Unicode: U+82B1 -  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 2hoa hoa  flower


Grade 0nước hoa nước hoa  perfume


Grade 0Hoa Kỳ Hoa Kỳ  United States of America


Grade 0hoa trà hoa trà  camelia


Grade 0bông hoa bông hoa  flowers


Grade 0𥒥đá hoa đá hoa  marble


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese hoa
Cantonese faa1
Hangul
HanyuPinlu huā(1104) hua(117)
HanyuPinyin 53181.070:huā
JapaneseKun HANA
JapaneseOn KA
Korean HWA
Mandarin huā
Tang *xua
XHC1983 0478.040:huā
Definition (Chinese) flower; blossoms

Occurrences of

hoa sen dưới nước1

𠁑
một hoa1

𠬠
hoa mày xanh2


hoa sen đầy đất3


1 Trống quân tân truyện, 1909
2 * Thạch Sanh tân truyện, 1917
3 * Ngọc Hoàng phổ độ tôn kinh quốc âm, 1937