⼈
Radical #9
Select other radical
Strokes: 0
人
nhân
Strokes: 2
今
kim
仉
kẻ
仁
nhân
仍
nhưng...
Strokes: 3
他
thà...
仙
tiên
仕
xảy
代
đại
Strokes: 4
众
chúng
价
giá
会
hội
件
kiện
𠇍
mấy...
Strokes: 5
伯
bác...
伴
bạn
佈
bố
𠇮
mình
伮
nó
佛
phật
体
thể
作
tác
伵
tớ
位
vị
低
đây
Strokes: 6
使
sứ...
併
tính
侈
đứa
Strokes: 7
保
bảo
係
hệ
𫢩
nay
𠉞
nay
信
tin...
俗
tục
Strokes: 8
𠊚
ngài...
𠊛
người
𠊟
thằng
値
trị
倅
tôi...
Strokes: 9
偀
anh
𠋥
mày
偨
thầy
停
đừng...
Strokes: 10
備
bị
𠋺
tao
Strokes: 11
傷
thương
傳
truyện...
Strokes: 12
𫳵
sao
Strokes: 13
價
giá
Strokes: 14
𪝳
hắn
儒
nho
Strokes: 21
𠑬
nhau
English
Deutsch
English
Tiếng Việt (Quốc-ngữ)
Tiếng Việt (
)
Login
© 2012-2015
Home
Characters by Grade
Standard Characters
Radical Index
Nôm Converter
Online Editor
✎
Handwriting
Chunom.org Bookshelf
Dictionary (Génibrel 1898)
Dictionary (Bonet 1899)
Dictionary (TĐCNTD 2009)
Text Difficulty Analyzer
Chữ Nôm Fonts
Phonetic annotation
Links
✉ Contact Me