Search Results for "đệ"


U+7B2C: - đệ - [sequence, number]
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
Grade 4

Examples

第
đệ - 【sequence, number】* Grade 4
第一
đệ nhất - the first Grade 0
第二
đệ nhì - the second Grade 0


Results From Unicode.org

弟 U+5F1F: - đệ
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
遞 U+905E: - đệ
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY