Search Results for "cổ"


U+53E4: - cổ - old, ancient, antique
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
Grade 2

Examples

古
cổ - old, ancient, antique Grade 2
古典
cổ điển - classic, classical Grade 0
音樂古典
âm nhạc cổ điển - classical music Grade 0
考古學
khảo cổ học - archaeology Grade 0
古生物學
cổ sinh vật học - paleontology Grade 0
古都
cổ đô - ancient capital Grade 0
今古
kim cổ - the present and the past Grade 0


Results From Unicode.org

古 U+53E4: - cổ
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
股 U+80A1: - cổ
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY