Search Results for "cuộc"
U+5C40:
局
- cuộc, cục
- match, game; [circumstances]
Lookup at:
UNICODE
| MDBG
| JDIC
| VDICT
| WIKTIONARY
Grade 1
Examples
cuộc - match, game; 【circumstances】*
Grade 1
cuộc đời - life, existence
Grade 3
nhập cuộc - to be an insider, to take part in
Grade 0
cuộc sống - life, existence
Grade 0