Search Results for "lượng"
U+91CF:
量
-
lượng
- quantity, measure
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
Grade 4
Examples
lượng
- quantity, measure
Grade 4
lượng
- tael 【 obsolete unit of currency and weight】*
Grade 0
số
lượng
- quantity
Grade 4
lực
lượng
- strengh, force, power
Grade 4
năng
lượng
- energy
Grade 4
Results From Unicode.org
U+8AD2:
諒
- lượng
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
English
Deutsch
English
Tiếng Việt (Quốc-ngữ)
Tiếng Việt (
)
Login
© 2012-2015
Home
Characters by Grade
Standard Characters
Radical Index
Nôm Converter
Online Editor
✎
Handwriting
Chunom.org Bookshelf
Dictionary (Génibrel 1898)
Dictionary (Bonet 1899)
Dictionary (TĐCNTD 2009)
Text Difficulty Analyzer
Chữ Nôm Fonts
Phonetic annotation
Links
✉ Contact Me