Search Results for "người"
U+2029A:
𠊚
- ngài,
người
- gentleman; Mr.
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
Grade 1
U+2029B:
𠊛
-
người
- people; person; human
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
Grade 1
Examples
người
- people; person; human
Grade 1
người
ta - people; they
Grade 2
con
người
- man, human
Grade 2
nên
người
- to become a good person
Grade 0
người
xưa - the ancients, ancient people
Grade 0
người
việt - vietnamese person; vietnamese people
Grade 0
mạng
người
- life
Grade 0
mọi
người
- everybody, everyone
Grade 0
Results From Unicode.org
U+2029B:
𠊛
- người
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
English
Deutsch
English
Tiếng Việt (Quốc-ngữ)
Tiếng Việt (
)
Login
© 2012-2015
Home
Characters by Grade
Standard Characters
Radical Index
Nôm Converter
Online Editor
✎
Handwriting
Chunom.org Bookshelf
Dictionary (Génibrel 1898)
Dictionary (Bonet 1899)
Dictionary (TĐCNTD 2009)
Text Difficulty Analyzer
Chữ Nôm Fonts
Phonetic annotation
Links
✉ Contact Me