Search Results for "nghĩa"


U+7FA9: - nghĩa - meaning
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
Grade 2

Examples

義
nghĩa - meaning Grade 2
起義
khởi nghĩa - uprising Grade 0
定義
định nghĩa - definition Grade 0
義務
nghĩa vụ - duty, obligation Grade 0
同義
đồng nghĩa - synonym Grade 0
無義
nghĩa - absurd, nonsensical Grade 0
意義
ý nghĩa - meaning, sense Grade 0
解義
giải nghĩa - to explain Grade 0
仁義
nhân nghĩa - benevolence and righteousness Grade 0
社會主義
xã hội chủ nghĩa - socialism, socialist Grade 0
最義
tối nghĩa - obscure Grade 0


Results From Unicode.org

義 U+7FA9: - nghĩa
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY