Search Results for "phản"


U+53CD: - phản - to betray, to be disloyal to
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
Grade 4

Examples

反
phản - to betray, to be disloyal to Grade 4
反對
phản đối - to oppose, to object (to) Grade 4
相反
tương phản - contrast Grade 0


Results From Unicode.org

反 U+53CD: - phản
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
返 U+8FD4: - phản
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY