Search Results for "từng"


U+66FE: - từng - [ever; already]
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
Grade 2

Examples

曾
từng - 【ever; already】* Grade 2
𣗓曾
chưa từng - never Grade 0
𣗓曾𧡊
chưa từng thấy - unprecedented Grade 0
㐌曾
đã từng - ever Grade 0
曾丐
từng cái - one at a time, one by one, individually Grade 0