Search Results for "thượng"


U+4E0A: - thượng - [top, above, superior]
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
Grade 3

Examples

上
thượng - 【top, above, superior】* Grade 3
上品
thượng phẩm - high grade (product quality) Grade 0
高上
cao thượng - high-minded, noble Grade 0
上客
thượng khách - guest of honour Grade 0
上旬
thượng tuần - first ten days of a month Grade 0


Results From Unicode.org

上 U+4E0A: - thượng
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
尙 U+5C19: - thượng
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY