Search Results for "thật"


U+5BE6: - thật, thực - true, real, actual
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
Grade 2

Examples

實
thật - true, real, actual Grade 2
誠實
thành thật - honest, honesty Grade 0
𣦍實
ngay thật - sincere; honest Grade 0
事實
sự thật - truth Grade 0