Search Results for "thứ"
U+6B21:
次
-
thứ
- order, rank; sort, type, category; next, subsequent
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
Grade 2
Examples
thứ
- order, rank; sort, type, category; next, subsequent
Grade 2
thứ
trưởng - vice minister
Grade 0
thứ
nhất - the first
Grade 0
thứ
nhì - the second
Grade 0
thứ
hai - monday; second
Grade 0
thứ
ba - tuesday; third
Grade 0
thứ
tư - wednesday; fourth
Grade 0
thứ
năm - thursday; fifth
Grade 0
thứ
sáu - friday; sixth
Grade 0
thứ
bảy - saturday; seventh
Grade 0
thứ
yếu - secondary
Grade 0
Results From Unicode.org
U+5EB6:
庶
- thứ
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
U+6055:
恕
- thứ
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
U+6B21:
次
- thứ
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
English
Deutsch
English
Tiếng Việt (Quốc-ngữ)
Tiếng Việt (
)
Login
© 2012-2015
Home
Characters by Grade
Standard Characters
Radical Index
Nôm Converter
Online Editor
✎
Handwriting
Chunom.org Bookshelf
Dictionary (Génibrel 1898)
Dictionary (Bonet 1899)
Dictionary (TĐCNTD 2009)
Text Difficulty Analyzer
Chữ Nôm Fonts
Phonetic annotation
Links
✉ Contact Me