Search Results for "thứ"


U+6B21: - thứ - order, rank; sort, type, category; next, subsequent
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
Grade 2

Examples

次
thứ - order, rank; sort, type, category; next, subsequent Grade 2
次長
thứ trưởng - vice minister Grade 0
次一
thứ nhất - the first Grade 0
次二
thứ nhì - the second Grade 0
次𠄩
thứ hai - monday; second Grade 0
次𠀧
thứ ba - tuesday; third Grade 0
次四
thứ tư - wednesday; fourth Grade 0
次𠄼
thứ năm - thursday; fifth Grade 0
次𦒹
thứ sáu - friday; sixth Grade 0
次𬙞
thứ bảy - saturday; seventh Grade 0
次要
thứ yếu - secondary Grade 0


Results From Unicode.org

庶 U+5EB6: - thứ
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
恕 U+6055: - thứ
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
次 U+6B21: - thứ
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY