Search Results for "thuộc"


U+5C6C: - thuộc - to belong to, subordinate of; to know by heart; to tan
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
Grade 2

Examples

屬
thuộc - to belong to, subordinate of; to know by heart; to tan Grade 2
屬地
thuộc địa - colony, annexed territory Grade 0
屬𢚸
thuộc lòng - (to know or learn something) by heart Grade 0
學屬𢚸
học thuộc lòng - to memorize, to learn something by heart Grade 0
䏧屬
da thuộc - leather Grade 0
後屬地
hậu thuộc địa - post-colonial Grade 0
法屬
pháp thuộc - French domination Grade 0
屬性
thuộc tính - attribute, property Grade 0


Results From Unicode.org

屬 U+5C6C: - thuộc
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY