 
| Exact | Better written as | Pronounciation | Comment | ||
|---|---|---|---|---|---|
|   | 每𣈜 | mỗi ngày | |||
|   | 𨉟自𠳨𨉟 | mình tự hỏi mình | |||
|   | 空沛吶女𡿨 | 空沛吶姅 | không phải nói nữa | ||
|   | 𧵆𫢩 | gần nay | |||
|   | 𩅹 | mưa | |||
|   | 法𡿨泣𡗶 | (gần nay mưa) pháp khắp trời | |||
|   | 花蓮菭坦 | hoa sen đầy đất | |||
|   | 𠃣固 | ít có | |||
|   | 群可𡿨瞻𫥨 | Còn khả(?) chiếm ra |