Exact | Better written as | Pronounciation | Comment | ||
---|---|---|---|---|---|
![]() | 𣈜𣋚𧘇 | ngày hôm ấy | |||
![]() | 回𦒹𣉹𣋃 | 回𦒹徐𤎜 | hồi sáu giờ sáng | ||
![]() | 𦉱𣉹𠀧𨑮丿 | 𦉱𣇞𠀧𨑮丿 | bảy giờ ba mươi phút | ||
![]() | 於茹 | ở nhà | |||
![]() | 空𨇜几𡎢 | 空𨇜几𡎥 | không đủ ghế ngồi | ||
![]() | 𪧚 | 𡨹 | giữ | ||
![]() | 𥪝座 | trong toà | |||
![]() | 空别𠇍𤾓𠊛 | không biết mấy trăm người | |||
![]() | 𠊛歩 | 𠊛步 | người bộ | ||
![]() | 乃闹 | 乃芇 | nấy nào | ||
![]() | 埃乃 | ai nấy | |||
![]() | 𠫾䀡 | đi xem | |||
![]() | 寔𪜀冬𡗋 | thiệt là đông lắm | |||
![]() | 群於外 | còn ở ngoài |