đi  –  to go, to walk; come on!
Frequency #43
Grade1
Strokes11
Radical ⼛ [28.9]
IPA [ ɗi˧ ] north   [ ɗi˧ ] south
IDS ⿰去多
Other Variants: 𪠞
Unicode: U+20AFE - 𠫾  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 1𠫾đi đi  to go, to walk; come on!


Grade 4𠫾đi làm đi làm  to go to work


Grade 4𫥨𠫾ra đi ra đi  to leave, to go off


Grade 4𠫾đi qua đi qua  to go across, to cross


Grade 4𠫾đi bộ đi bộ  to walk (on foot); to stroll


Grade 4𠫾𨔈đi chơi đi chơi  to go out; to be out


Grade 4𠬃𠫾bỏ đi bỏ đi  to leave


Grade 4𠫾đường đi đường đi  way, footway


Grade 4𠫾𫥨đi ra đi ra  to step out, to leave (a room)


Grade 0𠫾đi khỏi đi khỏi  to disappear, to vanish, to go away completely


Grade 0𠫾đi chân đi chân  to walk, to stroll; to go barefoot


Grade 0𠫾đi theo đi theo  to follow, to go with so., to come with so.; to accompany


Grade 0𠫾𠓨đi vào đi vào  to enter, to go in


Grade 0𠫾𦣰đi nằm đi nằm  to go to bed


Grade 0𠫾𧗱đi về đi về  to go home


Grade 0𠫾đi làm việc đi làm việc  to go to work


Grade 0𠫾𩅹áo đi mưa áo đi mưa  raincoat


Grade 0𠫾đi đi lại lại đi đi lại lại  to pace around, to go back and forth
 đi đi lại lại trong phòng


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese đi

Occurrences of 𠫾

còn đi1

𪠞

𠫾
đi về2

𠫾𧗱
đi học đi hành3

𠫾𠫾
đi chơi4

𠫾

𠫾𨔈
đi về4

𠫾𧗱
ra đi5

𫥨𠫾
đi xem6

𠫾
đi7

𠫾
đưa đi7

𠫾
đi7

𠫾
đi mua7

𠫾𢱖

𠫾𧷸
đi đến7

𠫾

𠫾𦤾
1 Dương công dật dân gia bổ ngũ chương ca, 1744
2 Đại Nam quốc sử diễn ca, 1870
3 Bảo xích tiện ngâm, 1901
4 Trống quân tân truyện, 1909
5 * Thạch Sanh tân truyện, 1917
6 Tập án ông Phan Bội Châu, 1925
7 * Sự tích ông Trạng Quỳnh, 1940