Search Results for "độ"


U+5EA6: - độ - degree, measure
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
Grade 3

Examples

度
độ - degree, measure Grade 3
制度
chế độ - regulation; (societal) system Grade 4
程度
trình độ - level, degree, standard Grade 4
印度教
ấn độ giáo - hinduism Grade 0
角度
góc độ - angle Grade 0


Results From Unicode.org

度 U+5EA6: - độ
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY