Search Results for "điểm"
U+9EDE:
點
- điểm
- point, mark, score
Lookup at:
UNICODE
| MDBG
| JDIC
| VDICT
| WIKTIONARY
Grade 2
Examples
điểm - point, mark, score
Grade 2
quan điểm - point of view
Grade 4
địa điểm - location, place, site
Grade 4
đặc điểm - characteristic, feature
Grade 0
trang điểm - to beautify, to make up
Grade 0
cao điểm - peak, height, highest level
Grade 0
cứ điểm - entrenched fortification
Grade 0
yếu điểm - the essential point, the main point
Grade 0
chỉ điểm - to pinpoint, to inform, to indicate
Grade 0
Results From Unicode.org
U+70B9: 点 - điểm
Lookup at:
UNICODE
| MDBG
| JDIC
| VDICT
| WIKTIONARY
U+9EDE: 點 - điểm
Lookup at:
UNICODE
| MDBG
| JDIC
| VDICT
| WIKTIONARY