Search Results for "十"


U+5341: - thập - [ten]
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
Grade 3

Examples

十
thập - 【ten】* Grade 3
紅十字
hồng thập tự - Red Cross Grade 0
𡦂十𧹼
chữ thập đỏ - Red Cross Grade 0
十年
thập niên - decade Grade 0


Results From Unicode.org

十 U+5341: - thập
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY