Search Results for "教"
U+6559:
教
- giáo - to teach, to educate
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
Grade 4
Examples
giáo dục - to educate, education
Grade 3
giáo sư - professor
Grade 4
giáo - to teach, to educate
Grade 4
tôn giáo - religious
Grade 4
phật giáo - buddhism
Grade 4
hồi giáo - islam
Grade 4
giáo viên - teacher, instructor
Grade 4
thầy giáo - schoolmaster
Grade 0
giáo hoàng - pope
Grade 0
chỉ giáo - to counsel, to educate
Grade 0
lão giáo - Taoism
Grade 0
phụ giáo - assistant (at university)
Grade 0
nho giáo - Confucianism
Grade 0
lễ giáo - rites, ethical behaviour
Grade 0
giáo đường - palace of worship, church
Grade 0
Khổng giáo - Confucianism
Grade 0
ấn độ giáo - hinduism
Grade 0
giáo vụ - educational administration
Grade 0
cô giáo - woman teacher, schoolmistress
Grade 0
Results From Unicode.org
U+6559:
教
- giáo
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
English
Deutsch
English
Tiếng Việt (Quốc-ngữ)
Tiếng Việt (
)
Login
© 2012-2015
Home
Characters by Grade
Standard Characters
Radical Index
Nôm Converter
Online Editor
✎
Handwriting
Chunom.org Bookshelf
Dictionary (Génibrel 1898)
Dictionary (Bonet 1899)
Dictionary (TĐCNTD 2009)
Text Difficulty Analyzer
Chữ Nôm Fonts
Phonetic annotation
Links
✉ Contact Me