Search Results for "時"
U+6642:
時
- thời, thì - [time; era, period]
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
Grade 1
Examples
thì - 【time; era, period】*
Grade 1
thời - era, age, period
Grade 1
thời gian - time
Grade 2
thời đại - era, age
Grade 4
thời tiết - weather
Grade 4
tạm thời - provisional; temporary; for the time being
Grade 0
thì giờ - time
Grade 0
thời kỳ - period
Grade 0
thời cơ - time, occasion, opportunity
Grade 0
cấp thời - at once, immediately
Grade 0
Results From Unicode.org
U+6642:
時
- thì
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
English
Deutsch
English
Tiếng Việt (Quốc-ngữ)
Tiếng Việt (
)
Login
© 2012-2015
Home
Characters by Grade
Standard Characters
Radical Index
Nôm Converter
Online Editor
✎
Handwriting
Chunom.org Bookshelf
Dictionary (Génibrel 1898)
Dictionary (Bonet 1899)
Dictionary (TĐCNTD 2009)
Text Difficulty Analyzer
Chữ Nôm Fonts
Phonetic annotation
Links
✉ Contact Me