Search Results for "生"


U+751F: - sinh - life; birth
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
Grade 3

Examples

生
sinh - life; birth Grade 3
生員
sinh viên - student Grade 3
學生
học sinh - pupil; schoolboy; schoolgirl Grade 3
生𤯨
sinh sống - to live Grade 4
生日
sinh nhật - birthday, day of birth Grade 4
生物
sinh vật - creature, animate being Grade 0
生學
sinh học - biology (science) Grade 0
回生
hồi sinh - reanimate Grade 0
人生
sa mạc - Sa Grade 0
古生物學
cổ sinh vật học - paleontology Grade 0
研究生
nghiên cứu sinh - post-graduate Grade 0
局生
cuộc sống - life, existence Grade 0
生長
sinh trưởng - to grow up, to grow Grade 0
儒生
nho sinh - student (antiquated) Grade 0
生下
sinh hạ - to give birth to Grade 0
生堆
sinh đôi - twin, twins Grade 0


Results From Unicode.org

生 U+751F: - sinh
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY