Search Results for "題"


U+984C: - đề - topic, subject
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
Grade 4

Examples

問題
vấn đề - problem, matter, question, issue Grade 3
主題
chủ đề - theme, subject, motif, leitmotiv Grade 3
題材
đề tài - subject matter, theme Grade 4
題
đề - topic, subject Grade 4
題出
đề xuất - to put forward (for discussion) Grade 4
論題
luận đề - topic, subject of discussion Grade 0
題引
đề dẫn - introduction, preface Grade 0