Search Results for "𣈜"
U+2321C:
𣈜
- ngày - day
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
Grade 1
Examples
ngày - day
Grade 1
ngày tháng - date, date specification
Grade 3
ngày nay - today
Grade 3
ngày xưa - formerly, once, back then, in the past
Grade 4
ngày sau - in a distant future
Grade 4
ngày lễ - holiday; feast-day
Grade 4
thường ngày - everyday
Grade 0
ban ngày - during the day, in the daytime
Grade 0
ngày thường - weekday
Grade 0
tối ngày - all day long, day and night
Grade 0
ngày mùa - harvest time
Grade 0
ngày kia - the day after tomorrow
Grade 0
Results From Unicode.org
U+2321C:
𣈜
- ngày
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
English
Deutsch
English
Tiếng Việt (Quốc-ngữ)
Tiếng Việt (
)
Login
© 2012-2015
Home
Characters by Grade
Standard Characters
Radical Index
Nôm Converter
Online Editor
✎
Handwriting
Chunom.org Bookshelf
Dictionary (Génibrel 1898)
Dictionary (Bonet 1899)
Dictionary (TĐCNTD 2009)
Text Difficulty Analyzer
Chữ Nôm Fonts
Phonetic annotation
Links
✉ Contact Me